Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa sói


[hoa sói]
Cholorantus.
(Hoa hoè hoa sói) Gaudy.
Trang hoàng hoa hòe hoa sói
Gaudy decorations.



Cholorantus.
(Hoa hoè hoa sói) Gaudy
Trang hoàng hoa hòe hoa sói Gaudy decorations


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.