|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa sói
| [hoa sói] | | | Cholorantus. | | | (Hoa hoè hoa sói) Gaudy. | | | Trang hoà ng hoa hòe hoa sói | | Gaudy decorations. |
Cholorantus. (Hoa hoè hoa sói) Gaudy Trang hoà ng hoa hòe hoa sói Gaudy decorations
|
|
|
|